Nha khoa trẻ em là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Nha khoa trẻ em là chuyên ngành nha khoa tập trung chăm sóc, dự phòng và điều trị các vấn đề răng miệng cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi thiếu niên. Chuyên ngành này kết hợp kỹ thuật điều trị với hiểu biết về phát triển răng, hành vi trẻ nhỏ và giáo dục phụ huynh nhằm xây dựng nền tảng sức khỏe răng miệng lâu dài.

Khái niệm nha khoa trẻ em

Nha khoa trẻ em (pediatric dentistry) là một chuyên ngành chuyên sâu trong lĩnh vực nha khoa, tập trung vào việc chăm sóc, dự phòng và điều trị các vấn đề về răng miệng cho trẻ từ khi mới sinh cho đến tuổi vị thành niên. Khác với nha khoa người lớn, nha khoa nhi không chỉ đòi hỏi kỹ thuật điều trị chính xác mà còn yêu cầu hiểu biết sâu sắc về sự phát triển giải phẫu, sinh lý, tâm lý và hành vi của trẻ. Đây là giai đoạn răng miệng thay đổi liên tục, do đó can thiệp kịp thời có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe răng suốt đời.

Mục tiêu của nha khoa trẻ em không chỉ là chữa bệnh lý răng miệng mà còn giúp hình thành thói quen chăm sóc răng tốt và thái độ tích cực đối với việc khám nha khoa. Nha sĩ nhi khoa được đào tạo để xử lý những trường hợp trẻ sợ hãi, lo âu, hoặc có phản ứng tiêu cực trong quá trình điều trị. Ngoài ra, họ cũng được huấn luyện trong việc điều trị cho trẻ có nhu cầu đặc biệt hoặc bệnh lý toàn thân.

Vai trò của nha sĩ nhi khoa được phân loại theo các cấp độ sau:

  • Dự phòng: Tư vấn vệ sinh răng miệng, chế độ ăn, fluoride và khám định kỳ.
  • Điều trị: Chẩn đoán và xử lý sâu răng, viêm tủy, chấn thương răng, lệch khớp cắn.
  • Giáo dục: Hướng dẫn phụ huynh và trẻ hình thành thói quen tốt lâu dài.

Vai trò của nha sĩ nhi khoa

Nha sĩ nhi khoa đảm nhận vai trò đa dạng, không chỉ là người điều trị mà còn là người hướng dẫn và hỗ trợ tâm lý cho trẻ. Ở giai đoạn phát triển, trẻ thường dễ sợ hãi với môi trường phòng khám và các dụng cụ nha khoa. Do đó, nha sĩ cần kết hợp kỹ thuật giao tiếp chuyên biệt như “Tell–Show–Do” (Giải thích – Trình diễn – Thực hiện) để tạo cảm giác an toàn cho trẻ.

Một trong những nhiệm vụ quan trọng của nha sĩ nhi khoa là giám sát sự phát triển của răng và xương hàm. Họ theo dõi tiến trình mọc răng, hướng mọc, mối tương quan giữa răng sữa và răng vĩnh viễn, đồng thời can thiệp sớm nếu phát hiện bất thường. Can thiệp đúng thời điểm giúp phòng ngừa các vấn đề chỉnh nha phức tạp về sau.

Các hoạt động thường nhật của nha sĩ nhi khoa bao gồm:

  • Khám tổng quát, chụp X-quang và lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa.
  • Điều trị bệnh sâu răng, viêm lợi, viêm tủy hoặc chấn thương răng sữa.
  • Hướng dẫn vệ sinh răng miệng phù hợp với từng độ tuổi.
  • Tư vấn chế độ ăn uống cân bằng, hạn chế đường và đồ uống có axit.
  • Đưa ra lời khuyên cho phụ huynh về việc sử dụng bình bú và cai ngậm núm vú giả đúng thời điểm.

Phát triển răng ở trẻ em

Quá trình phát triển răng ở trẻ bắt đầu ngay từ trong tử cung, khi mầm răng được hình thành vào khoảng tuần thai thứ 6–8. Răng sữa (răng tạm thời) bắt đầu mọc khi trẻ được 6 tháng tuổi và hoàn thiện vào khoảng 30–36 tháng, với tổng cộng 20 chiếc răng sữa. Đến khoảng 6 tuổi, răng vĩnh viễn đầu tiên mọc lên, đánh dấu giai đoạn thay răng kéo dài đến 12–13 tuổi.

Sự phát triển của răng không chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai mà còn liên quan đến phát âm, thẩm mỹ khuôn mặt và sự tự tin của trẻ. Một khớp cắn chuẩn giúp trẻ nhai hiệu quả, phát âm rõ ràng và giảm nguy cơ rối loạn khớp thái dương – hàm dưới trong tương lai. Vì vậy, nha sĩ nhi khoa thường theo dõi sát sao sự mọc và thay răng thông qua kiểm tra định kỳ và hình ảnh X-quang.

Bảng sau trình bày thời gian mọc trung bình của răng sữa và răng vĩnh viễn:

Loại răng Răng sữa (tuổi mọc trung bình) Răng vĩnh viễn (tuổi mọc trung bình)
Răng cửa giữa 6–10 tháng 6–8 tuổi
Răng cửa bên 10–16 tháng 7–9 tuổi
Răng nanh 16–20 tháng 9–12 tuổi
Răng hàm nhỏ Không có trong răng sữa 10–12 tuổi
Răng hàm lớn 12–30 tháng 6 tuổi (răng số 6) và 12 tuổi (răng số 12)

Theo dõi tiến trình mọc răng giúp phát hiện sớm các rối loạn như mọc răng chậm, răng ngầm, mọc lệch hoặc thiếu răng. Nếu phát hiện sớm, có thể điều chỉnh bằng can thiệp chỉnh nha đơn giản, tránh phải điều trị phức tạp sau này.

Vấn đề răng miệng phổ biến ở trẻ

Trẻ em có nguy cơ cao mắc các bệnh lý răng miệng do sự kết hợp giữa chế độ ăn giàu đường, thói quen vệ sinh chưa tốt và đặc điểm cấu trúc răng sữa mỏng, dễ bị tổn thương. Bệnh phổ biến nhất là sâu răng thời kỳ sữa (Early Childhood Caries - ECC). Sâu răng tiến triển nhanh ở trẻ nhỏ có thể dẫn đến đau nhức, nhiễm trùng, và ảnh hưởng đến sự phát triển răng vĩnh viễn bên dưới.

Một số vấn đề khác bao gồm viêm lợi, viêm tủy răng, chấn thương răng do ngã hoặc va chạm, và các thói quen xấu như mút ngón tay, nghiến răng, hoặc thở bằng miệng. Các yếu tố này không chỉ làm hư răng mà còn có thể dẫn đến biến dạng khuôn mặt hoặc sai lệch khớp cắn nếu không được can thiệp sớm.

Danh sách các vấn đề thường gặp:

  • Sâu răng sữa: xuất hiện sớm do bú bình hoặc ăn vặt nhiều lần.
  • Viêm lợi: gây sưng đỏ, chảy máu khi chải răng.
  • Chấn thương răng: gãy, rụng răng tạm thời hoặc răng vĩnh viễn do té ngã.
  • Lệch khớp cắn: do di truyền hoặc thói quen xấu.

Theo báo cáo của CDC (Centers for Disease Control and Prevention), khoảng 20% trẻ em từ 5–11 tuổi và 13% thanh thiếu niên 12–19 tuổi tại Hoa Kỳ có ít nhất một răng bị sâu chưa được điều trị, cho thấy tầm quan trọng của việc khám nha định kỳ và giáo dục phòng ngừa.

Phòng ngừa và giáo dục sức khỏe răng miệng

Phòng ngừa là nền tảng cốt lõi của nha khoa trẻ em, giúp giảm thiểu nhu cầu điều trị can thiệp và nâng cao nhận thức về sức khỏe răng miệng ngay từ nhỏ. Một chương trình phòng ngừa hiệu quả bắt đầu từ khi chiếc răng đầu tiên mọc lên, và kéo dài suốt quá trình trưởng thành răng miệng. Nha sĩ nhi khoa không chỉ điều trị mà còn đóng vai trò là nhà giáo dục sức khỏe, hướng dẫn phụ huynh và trẻ các biện pháp chủ động phòng bệnh.

Các biện pháp phòng ngừa cơ bản:

  • Chải răng ngày 2 lần bằng kem chứa fluoride (tối thiểu 1000 ppm) ngay từ khi mọc răng sữa.
  • Sử dụng chỉ nha khoa từ khi có tiếp xúc giữa hai răng.
  • Hạn chế ăn vặt nhiều lần trong ngày, tránh đồ uống có đường và axit.
  • Đưa trẻ đi khám răng định kỳ 6 tháng/lần.
  • Áp dụng fluoride chuyên nghiệp và trám bít hố rãnh cho răng hàm lớn vĩnh viễn.

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Nha khoa Trẻ em Hoa Kỳ (AAPD), việc trám bít hố rãnh bằng vật liệu sealant cho răng hàm vĩnh viễn ở trẻ có nguy cơ sâu răng cao có thể giảm sâu răng tới 80%. Ngoài ra, việc cung cấp fluoride tại phòng khám theo dạng gel, vecni hoặc súc miệng giúp củng cố men răng và ngăn chặn quá trình khử khoáng.

Điều trị đặc hiệu trong nha khoa nhi

Các phương pháp điều trị trong nha khoa trẻ em được thiết kế sao cho phù hợp với tâm sinh lý lứa tuổi và đặc điểm cấu trúc răng sữa. Khác với người lớn, việc điều trị cho trẻ cần phải nhẹ nhàng, chính xác, kết hợp kiểm soát hành vi để đảm bảo kết quả điều trị và tạo cảm giác an toàn cho trẻ.

Một số kỹ thuật điều trị phổ biến:

  • Trám răng: dùng vật liệu composite thân thiện với mô răng, màu sắc giống răng thật.
  • Điều trị tủy răng sữa: thực hiện khi có viêm tủy nhưng răng cần giữ lại (pulpotomy hoặc pulpectomy).
  • Nhổ răng sữa sớm: trong trường hợp nhiễm trùng, răng lung lay kéo dài hoặc ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn.
  • Đặt khí cụ giữ khoảng: giữ vị trí trống cho răng vĩnh viễn sau khi nhổ răng sữa sớm.

Một số ca điều trị khó hoặc bệnh nhân đặc biệt (ví dụ: trẻ không hợp tác, trẻ khuyết tật) có thể cần gây mê nhẹ (sedation) hoặc gây mê toàn thân để thực hiện điều trị an toàn và hiệu quả. Theo AAPD, các biện pháp như distraction (đánh lạc hướng), reinforcement (khen thưởng tích cực) và kiểm soát giọng nói là những kỹ thuật hành vi cơ bản trong nha khoa nhi.

Xem thêm chi tiết tại AAPD Clinical Guidelines.

Can thiệp chỉnh hình sớm và theo dõi phát triển hàm mặt

Can thiệp chỉnh nha sớm (interceptive orthodontics) là một phần quan trọng của nha khoa trẻ em, giúp phát hiện và điều chỉnh các bất thường về khớp cắn hoặc hàm mặt khi xương còn đang phát triển. Giai đoạn từ 6 đến 12 tuổi là thời điểm vàng để can thiệp vì răng vĩnh viễn đang mọc và xương hàm còn linh hoạt.

Một số vấn đề có thể can thiệp sớm:

  • Lệch khớp cắn (ngược, hở, chéo, sâu)
  • Chen chúc răng do thiếu chỗ
  • Hàm phát triển không cân xứng
  • Thói quen xấu gây lệch cấu trúc hàm (mút ngón tay, đẩy lưỡi)

Các loại khí cụ thường dùng gồm:

  • Hàm nong rộng (expander)
  • Khí cụ giữ khoảng (space maintainer)
  • Khung chỉnh khớp tạm thời (functional appliance)
  • Máng hướng dẫn mọc răng (eruption guidance appliance)

Theo Hiệp hội Chỉnh nha Hoa Kỳ (AAO), tất cả trẻ em nên được đánh giá chỉnh nha lần đầu tiên trước 7 tuổi để phát hiện sớm các bất thường cần can thiệp.

Chăm sóc răng cho trẻ có nhu cầu đặc biệt

Trẻ có nhu cầu đặc biệt (Special Health Care Needs - SHCN), bao gồm các rối loạn phát triển thần kinh, bệnh mãn tính, khuyết tật vận động hoặc tâm lý, cần được chăm sóc nha khoa theo kế hoạch riêng biệt. Những trẻ này thường gặp khó khăn trong việc hợp tác, duy trì vệ sinh răng miệng hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh răng miệng.

Để điều trị hiệu quả, nha sĩ cần:

  • Phối hợp với bác sĩ chuyên khoa (nhi khoa, thần kinh, tâm thần…)
  • Chuẩn bị môi trường điều trị yên tĩnh, giảm kích thích
  • Ưu tiên biện pháp điều trị đơn giản, ngắn gọn, không gây đau
  • Có thể sử dụng thuốc an thần hoặc gây mê khi cần thiết

Ví dụ: trẻ tự kỷ có thể rất nhạy cảm với tiếng ồn hoặc ánh sáng, do đó cần thiết lập môi trường nha khoa đặc biệt, sử dụng kỹ thuật “desensitization” để dần tạo sự quen thuộc với phòng khám.

Hướng dẫn phụ huynh và vai trò gia đình

Gia đình là nhân tố quyết định thành công của việc chăm sóc răng miệng cho trẻ. Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ có thói quen chải răng tốt, ăn uống hợp lý và ít sâu răng thường sống trong môi trường gia đình có ý thức chăm sóc sức khỏe cao. Do đó, hướng dẫn phụ huynh là phần không thể thiếu trong thực hành nha khoa nhi.

Một số hướng dẫn quan trọng cho cha mẹ:

  • Bắt đầu làm sạch nướu và răng sữa ngay từ khi mới mọc.
  • Giới hạn thời gian bú bình, tránh cho trẻ ngủ khi đang bú sữa hoặc nước trái cây.
  • Giám sát việc chải răng cho đến khi trẻ đủ 7–8 tuổi.
  • Đưa trẻ đi khám răng lần đầu trước 1 tuổi.

Nguồn tài liệu hữu ích cho phụ huynh:

Tài liệu tham khảo

  1. CDC: Children's Oral Health
  2. AAPD: Clinical Guidelines
  3. ADA – MouthHealthy: Babies and Kids
  4. NCBI: Pediatric Dentistry Review
  5. Casamassimo, P. S., et al. (2014). Pediatric Dentistry: Infancy through Adolescence. Elsevier Health Sciences.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nha khoa trẻ em:

STRESS Ở SINH VIÊN HỆ BÁC SĨ Y KHOA NĂM THỨ NHẤT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI NĂM HỌC 2020-2021 VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ stress và một số yếu tố liên quan đến stress ở sinh viên năm thứ nhất hệ bác sĩ y khoa trường Đại học Y Hà Nội năm học 2020-2021. Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 345 sinh viên, công cụ để đánh giá stress là thang DASS 21. Kết quả cho thấy 42,6% sinh viên có stress. Trong đó stress mức độ nhẹ: 17,1%, stress mức độ vừa: 13,9%, stress mức độ nặng: 8,4%, rất nặng: 3,2%. ...... hiện toàn bộ
#Stress #sinh viên năm thứ nhất hệ Bác sĩ Y khoa #yếu tố liên quan
Tiềm năng thu nhận từ vựng ngẫu nhiên từ việc nghe các bài giảng học thuật về khoa học máy tính: một nghiên cứu điển hình dựa trên tập hợp dữ liệu giáo dục đại học từ Ma Cao. Dịch bởi AI
Frontiers in Psychology - Tập 14 - Trang 1219159 - 2023
Các trường đại học ở các quốc gia không nói tiếng Anh ngày càng áp dụng các bài giảng bằng tiếng Anh như phương tiện giảng dạy (EMI). Dường như có một giả định rằng hiệu suất của sinh viên trong các kỳ thi tiếng Anh tiêu chuẩn có thể được coi là tương đương với kiến thức từ vựng cần thiết để hiểu các bài giảng EMI bất kể lĩnh vực chuyên môn. Đối với những từ không quen thuộc mà sinh viên gặp phải,...... hiện toàn bộ
#EMI #case study #computer science #corpora #incidental vocabulary acquisition #lectures
Đánh giá công tác quản lý nhà nước về khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang giai đoạn 2011-2018 và đề xuất giải pháp đến năm 2030
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào - - 2019
Khai thác khoáng sản là một hoạt động đã và đang diễn ra trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang. Với đặc thù của ngành công nghiệp khai khoáng là gây nhiều tác động tiêu cực tới môi trường nhưng lại đem về giá trị kinh tế cao, khiến cho việc quản lý nhà nước về khai thác khoáng sản thực sự gặp nhiều khó khăn khi phải tìm cách cân bằng giữa việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế. Khoáng sản Tu...... hiện toàn bộ
#State management; mineral exploitation; assess; solution; Tuyen Quang
Hiệu quả an thần Midazolam trong điều trị nha khoa cho trẻ em (Systematic review và Meta analysis)
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Trên thế giới, an thần nha khoa trẻ em bằng midazolam đã và đang được sử dụng rất rộng rãi và hiệu quả, tuy nhiên lại rất hạn chế ở Việt Nam. Nghiên cứu tổng quan tài liệu (systematic review) và phân tích gộp (meta analysis) này thực hiện trên 7 nghiên cứu với 871 trẻ dưới 16 tuổi nhằm đánh giá hiệu quả và phân tích các yếu tố ảnh hưởng khi can thiệp midazolam đường uống và đường niêm mạc. Bốn ngh...... hiện toàn bộ
#trẻ em #an thần #midazolam #nha khoa
22. CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHO Y TẾ CỦA BỆNH NHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2 CÓ BIẾN CHỨNG ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA CHIÊM HÓA NĂM 2023
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số 6 - Trang - 2024
Mục tiêu: Mô tả một số đặc điểm ở bệnh nhân ĐTĐ type 2 có biến chứng và phân tích chi phí điều trị trực tiếp cho y tế của các bệnh nhân đái tháo đường type 2 có biến chứng tại bệnh viện đa khoa Chiêm Hóa năm 2023. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, dữ liệu thu thập là hồ sơ bệnh án điện tử của 1953 bệnh nhân đái tháo đường type 2 có biến chứng đang điều trị ngoại trú tại khoa Nội tiết của b...... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường type 2 #chi phí y tế trực tiếp #bệnh viện đa khoa Chiêm Hóa
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ VIÊM TỦY KHÔNG HỒI PHỤC MỘT THÌ CÓ HỖ TRỢ LASER DIODE
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Khảo sát đặc điểm lâm sàng, X-quang và đánh giá kết quả điều trị viêm tủy không hồi phục một thì có hỗ trợ Laser diode. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả tiến cứu, có can thiệp lâm sàng, trên 35 với 38 răng, tuổi từ 10 đến 70, được chẩn đoán và điều trị hoại tử tủy. Đánh giá kết quả sau trám bít ống tủy, sau điều trị 1 ngày, 1 tuần và 3 tháng. Kết quả: Kết quả lâm sàn...... hiện toàn bộ
#viêm tủy không hồi phục #Laser nha khoa
Xem lại kiểm soát hình ảnh cho chụp X-quang lồng ngực ở trẻ em Dịch bởi AI
Radiation Medicine - Tập 25 - Trang 60-64 - 2007
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích tỷ lệ khuyết tật và hiệu quả của thiết bị cố định bệnh nhân (PID) cho chụp X-quang lồng ngực ở trẻ em. Chúng tôi đã khảo sát 840 phim chụp X-quang lồng ngực thông thường tại sáu bệnh viện, bao gồm bốn bệnh viện nhi khoa và hai bệnh viện tổng hợp. Độ tuổi trung bình của bệnh nhân là 1,9 năm (trong khoảng từ 0–5 năm). Hai bác sĩ X-quang nhi khoa có chứng nhận...... hiện toàn bộ
#thiết bị cố định bệnh nhân #chụp X-quang lồng ngực #nhi khoa #chất lượng hình ảnh #khuyết tật
19. MÔ TẢ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN TIÊN LƯỢNG KẾT QUẢ PHẪU THUẬT THAY KHỚP HÁNG TOÀN PHẦN Ở BỆNH NHÂN THOÁI HÓA VÔ KHUẨN CHỎM XƯƠNG ĐÙI ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TTH HÀ TĨNH (2022-2023)
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số 5 - Trang - 2024
Mục tiêu: Xác định yếu tố liên quan đến kết quả thay khớp háng toàn phần ở bệnh nhân hoạt tử vô khuẩn chỏm xương đùi. Phương pháp: Thiết kế phương pháp nghiên cứu mô tả có phân tích (phân tích tương quan đơn biến và đa biến). Kết quả: Với các yếu tố phân tích mối liên quan đến tiên lượng kết quả điều trị thoái hóa vô khuẩn chỏm xương đùi gồm: nhóm tuổi, giới tính, nghề nghiệp, bệnh lý nền, thời ...... hiện toàn bộ
#Thoái hóa vô khuẩn chỏm xương đùi #thay khớp háng
Hoạt hình và sự tương tác thúc đẩy việc tiếp thu kỹ năng hồi sức trẻ em: một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng sử dụng bệnh nhân ảo so với hướng dẫn video Dịch bởi AI
BMC Medical Education - Tập 19 - Trang 1-9 - 2019
Nhiều nghiên cứu hứa hẹn cho thấy tác động tích cực của các nguồn tài nguyên e-learning tương tác và phong phú trên phương tiện truyền thông, chẳng hạn như bệnh nhân ảo (VP), đối với việc tiếp thu kỹ năng hồi sức cơ bản ở trẻ em (PBLS). Nghiên cứu này điều tra các thành phần nội tại của VP nào đóng góp vào hiệu ứng này. N = 103 sinh viên y khoa năm thứ 5 đã được phân thành ba nhóm: nhóm video được...... hiện toàn bộ
#hồi sức cơ bản trẻ em #bệnh nhân ảo #hoạt hình #e-learning #kỹ năng y khoa #nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng
Điều trị tủy răng nhiều giai đoạn một lần cho các răng bên cạnh kết hợp với phẫu thuật chóp răng có thể được ưu tiên ở bệnh nhân bị lo âu nghiêm trọng dưới gây tê tại chỗ: báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Cases Journal - Tập 1 Số 1 - Trang 1-3 - 2008
Một bệnh nhân nữ được giới thiệu đến phòng khám để đánh giá một khối sưng đau đơn phương ở vùng hàm trên trái. Lo âu là một tình trạng tâm lý thường gặp trong thực hành nha khoa. Khi sự thay đổi tâm lý này ảnh hưởng nặng nề đến bệnh nhân, bất kỳ hoạt động nha khoa nào cũng có thể trở nên khó khăn khi thực hiện gây tê tại chỗ. Chúng tôi báo cáo một ca bệnh quản lý một giai đoạn ở một bệnh nhân có t...... hiện toàn bộ
#Nha khoa #Lo âu #Điều trị tủy #Phẫu thuật chóp răng #Gây tê tại chỗ
Tổng số: 35   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4